Danh mục sản phẩm
Mã sản phẩm:COBCT
Ứng dụng làm dây dẫn thoát sét và dây tiếp địa
Tiêu chuẩn: BS EN 13601
Xuất xứ: Kumwell - Thái Lan
Bare Copper
Code No. |
Size (mm) |
Size (mm2) |
Weight (kg) |
Coil Size (m) |
COBCT 203 |
20 x 3 |
60 |
0.55 |
100 |
COBCT 253 |
25 x 3 |
75 |
0.67 |
100 |
COBCT 254 |
25 x 4 |
100 |
0.90 |
100 |
COBCT 256 |
25 x 6 |
150 |
1.34 |
50 |
COBCT 304 |
30 x 4 |
120 |
1.07 |
40 |
COBCT 305 |
30 x 5 |
150 |
1.33 |
40 |
COBCT 324 |
32 x 4 |
128 |
1.15 |
50 |
COBCT 404 |
40 x 4 |
160 |
1.44 |
30 |
COBCT 405 |
40 x 5 |
200 |
1.78 |
25 |
COBCT 406 |
40 x 6 |
240 |
2.15 |
25 |
COBCT 505 |
50 x 5 |
250 |
2.60 |
20 |
COBCT 506 |
50 x 6 |
300 |
2.68 |
20 |
Application: Suitable for grounding and lightning protect
Material: Copper – BSEN 13601
![]() |
234/7 Vườn Lài, P. Phú Thọ Hòa,Q.Tân Phú, TP. Hồ Chi Minh |
![]() |
Tel: 028.3978.2976 - 0888.183.943 Fax: 028.3978.2977 |
![]() |
sales@vtech-electric.vn |
![]() |
www.vtech-electric.vn |
![]() |
P.602, S-Home Building, 110A Đường 30/4, Q. Hải Châu, Đà Nẵng |
![]() |
Tel: 023.6384.3554 Fax: 023.6384.3455 |
![]() |
sales@vtech-electric.vn |
![]() |
www.vtech-electric.vn |
![]() |
P.201, 63 Vũ Ngọc Phan, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
![]() |
Tel: 024.3775.7157 Fax: 024.3775.7154 |
![]() |
sales@vtech-electric.vn |
![]() |
www.vtech-electric.vn |