Danh mục sản phẩm
Mã sản phẩm:UAV-640P
Trang bị với hình ảnh HD và kĩ thuật số ,truyền dữ liệu thông qua module
Hỗ trợ truyền tín hiệu đơn và truyền điểm đến điểm tới chế độ nhận đa thông tin
Hỗ trợ tín hiệu video HDMI và SD
Anten chỉ thị kết hợp máy tính bảng có độ khuếch đại cao, khoảng cách truyền có thể đạt tới 10km.
Camera hồng ngoại
Được thiết kế đặc biệt
Ghi bức xạ thời gian thực 16 bit
Cảm biến có độ phân giải 640 x 480 pixel hoặc cao hơn
ống kính 50mm, ống kính FOV kép (tùy chọn)
Ghi thời gian thực về thông tin địa lí và tọa độ, ghi đồng bộ.
Gimbal:
Điều chỉnh độ chính xác Gimbal: ± 0,01°
Dải di chuyển: Pitch ± 90° , Yaw ± 150°
Giao diện: cổng PWM / S-BUS / Serial
Chế độ lưu trữ: 16 bit, nhiệt độ hồng ngoại, dữ liệu thẻ SD
Pin (tiêu chuẩn):
Model:TB50
Dung lượng: 4280 mAh
Điện áp: 22.8V
Loại pin: LiPo 6S
Năng lượng: 97.58 Wh
Trọng lượng pin: 520g
Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến 45°C
Nhiệt độ sạc: 5°C đến 40°C
Công suất sạc tối đa: 180W
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Tên Camera |
UAV 640 P |
Kích thước |
887× 880× 378 mm( mở ra) |
716× 220× 236 mm( gập lại) |
|
Trọng lượng cất cánh tối đa |
6.14 kg |
Tải trọng tối đa |
2,34 kg (Pin tiêu chuẩn) ,1,61 kg (Pin tùy chọn) |
Tốc độ bay ngang tối đa |
Chế độ P: 17 m/s ,chế độ S/A: 23 m/s |
Thời gian bay tối đa( pin tiêu chuẩn) |
27 phút(không có tải trọng),13 phút (trọng lượng cất cánh 6.14 kg) |
Thời gian bay tối đa( pin tùy chọn) |
38 phút(không có tải trọng),24 phút (trọng lượng cất cánh 6.14 kg) |
Độ cao tối đa trên mực nước biển |
1.86 mi (3000 m) |
Khả năng chống lại gió tối đa |
10m/s |
Khả năng chống lại mưa |
IP43 |
Độ nhạy nhiệt |
0.05°C @ 30°C ) |
Tùy chọn lấy nét |
50m, lấy nét tự động, |
Thu ,phóng kĩ thuật số |
4x ,8x ,16x |
Loại cảm biến |
FPA, uncool microbolometer,độ phân giải 640× 480 |
Tần số ảnh |
50Hz/ 60Hz |
Dải quang phổ |
7- 14um |
FOV |
12°× 9° |
Ống kính tiêu chuẩn |
12° |
Dải nhiệt độ |
-20°C ~ +150°C |
Độ chính xác |
± 2°C hoặc ± 2% chỉ số đọc |
Tự động theo dõi nhiệt độ tối đa |
Tự động thu nhiệt độ tối đa và hiển thị dữ liệu cụ thể trên màn hình trong thời gian thực tế |
Định vị GPS (tùy chọn) |
Tọa độ địa lí, tông tin và dữ liệu hồng ngoại thực tế, được ghi đồng thời. |
Hiển thị hình ảnh |
|
Video tổng hợp |
NTSC / PAL |
Bảng màu hiển thị |
trắng nóng / đen nóng / sắt |
Đặc điểm môi trường |
|
Nhiệt độ hoạt động |
-20°C ~ 50°C |
Nhiệt độ bảo quản |
-40°C ~ 70°C |
Độ ẩm |
Hoạt động và lưu trữ 10% ~ 95% , không ngưng tụ |
Cấp bảo vệ |
IP54 |
Gimbal |
|
Hiệu chỉnh Gimbal thực tế |
± 0.01° |
Dải di chuyển |
Pitch -90° ~ +30°,course ± 150°, roll ± 25° |
Giao diện điều khiển |
Cổng PWM/ S-BUS/ Serial |
Lưu trữ |
Lưu trữ nhiệt độ hồng ngoại 16 bit trong thẻ SD |
Điện áp làm việc |
11 - 50V |
Tiêu thụ điện năng trung bình |
6W |
Các đặc tính vật lí |
|
Size |
112 x 61 x 72 mm |
Trọng lượng |
≤ 325g (Không bao gồm gimbal) ≤ 660g (Bao gồm 3 trục gimbal) |
![]() |
234/7 Vườn Lài, P. Phú Thọ Hòa,Q.Tân Phú, TP. Hồ Chi Minh |
![]() |
Tel: 028.3978.2976 - 0888.183.943 Fax: 028.3978.2977 |
![]() |
sales@vtech-electric.vn |
![]() |
www.vtech-electric.vn |
![]() |
P.602, S-Home Building, 110A Đường 30/4, Q. Hải Châu, Đà Nẵng |
![]() |
Tel: 023.6384.3554 Fax: 023.6384.3455 |
![]() |
sales@vtech-electric.vn |
![]() |
www.vtech-electric.vn |
![]() |
P.201, 63 Vũ Ngọc Phan, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
![]() |
Tel: 024.3775.7157 Fax: 024.3775.7154 |
![]() |
sales@vtech-electric.vn |
![]() |
www.vtech-electric.vn |