Danh mục sản phẩm
Mã sản phẩm:CCC
Kẹp C bằng đồng kết nối 2 sợi cáp đồng với nhau
Tiêu chuẩn: UL - Mỹ
Xuất xứ: Kumwell - Thái Lan
Copper C– Clamp
Code No. |
Cable Size (mm2) |
Weight (kg) |
|
Run |
Tap |
||
CCC 6-6 |
6 - 2.5 |
6 - 1.5 |
0.01 |
CCC 10-10 |
10 |
10 - 1.5 |
0.01 |
CCC 16-16 |
16 |
16 - 1.5 |
0.02 |
CCC 25-10 |
25 |
10 - 1.5 |
0.02 |
CCC 25-25 |
25 |
25 - 10 |
0.02 |
CCC 35-16 |
35 |
16 - 1.5 |
0.04 |
CCC 35-35 |
35 |
35 - 10 |
0.04 |
CCC 50-20 |
50 |
25 - 4 |
0.08 |
CCC 50-50 |
50 |
50 – 35 |
0.09 |
CCC 70-35 |
70 |
35 – 4 |
0.09 |
CCC 70-70 |
70 |
70 – 35 |
0.09 |
CCC 95-35 |
95 |
35 – 4 |
0.15 |
CCC 95-70 |
95 |
70 – 35 |
0.15 |
CCC 95-95 |
95 |
95 – 50 |
0.15 |
CCC 120-120 |
120 |
120 - 25 |
0.16 |
CCC 150-120 |
150 |
120 - 25 |
0.17 |
CCC 150-150 |
150 |
150 – 25 |
0.12 |
CCC 185-95 |
185 |
95 – 25 |
0.13 |
CCC 185-185 |
185 |
185 - 120 |
0.24 |
CCC 240-120 |
240 |
120 – 95 |
0.17 |
CCC 240-240 |
240 |
240 - 120 |
0.33 |
Application: For grounding and lightning protection system, copper cable to copper cable wire connection and installation with compression tool
Material: Copper – BS EN 13601
![]() |
234/7 Vườn Lài, P. Phú Thọ Hòa,Q.Tân Phú, TP. Hồ Chi Minh |
![]() |
Tel: 028.3978.2976 - 0888.183.943 Fax: 028.3978.2977 |
![]() |
sales@vtech-electric.vn |
![]() |
www.vtech-electric.vn |
![]() |
P.602, S-Home Building, 110A Đường 30/4, Q. Hải Châu, Đà Nẵng |
![]() |
Tel: 023.6384.3554 Fax: 023.6384.3455 |
![]() |
sales@vtech-electric.vn |
![]() |
www.vtech-electric.vn |
![]() |
P.201, 63 Vũ Ngọc Phan, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
![]() |
Tel: 024.3775.7157 Fax: 024.3775.7154 |
![]() |
sales@vtech-electric.vn |
![]() |
www.vtech-electric.vn |